Welcome to Arena Breakout VN Store !
Tổng hợp các thuật ngữ được quy ước trong cộng đồng TG

Tổng hợp các thuật ngữ được quy ước trong cộng đồng TG

Size :
(0 customer review)
price/Thuật ngữ off/Kiến Thức full width






Rat: chuột (người chơi thích ẩn nấp hay sử dụng rat spot để bắn lén)
Rat spot: điểm chuột (những vị trí khó đề phòng trong game đòi hỏi trình độ hiểu biết về địa hình map và kỹ năng parkour để leo lên)
Loot goblin: goblin là con yêu tinh - loot goblin là con yêu tinh ham loot đồ
Snake: rắn (những người chơi nằm hay bò trườn dưới đất mà tấn công là đối phương bất ngờ)
Timmy - Timmies: ám chỉ bọn nghèo hèn
Chad - giga chad: người chơi mạnh dạn, uy lực bắn nhau đẩy lên tấn công ào ạt ko biết sợ chết là gì
Broke: trong game này broke là nghèo (tiếng lóng)
Skill issue: vấn đề như vậy là do kỹ năng
Mommy issue: vấn đề như vậy là do mẹ
Agressive: lối chơi chủ động tấn công 
Passive: lối chơi cẩn thận, thận trọng
Spawn hunter: người chơi đi săn người chơi khác ngay tại điểm spawn của họ ngay đầu game
Extract camper: camp chỗ sơ tán của người chơi khác
Lone wolf: chiến binh cô độc
Scav: chỉ mấy con bot hay người chơi ở chế độ giả bot
Bot elite: bot quân đội (trang bị đầy đủ và cao cấp hơn bot băng đảng)
Boss: con trùm
T1 > T6 hay gọi là Tier: cấp độ trang bị từ 1 đến 6
T7: ám chỉ thermal là kính tầm nhiệt
Flank: vòng sang bên cánh
Think outside the box - never let enemy know your next move: hành động, suy nghĩ vượt qua suy đoán của đối thủ
Rush: đẩy vào, đẩy nhanh lên
Hold angle: giữ góc có lợi
Fake/bait: giả vờ, đặt bẫy
Nadeable place: khu vực chật hẹp tối ưu để ném lựu đạn
Nade: lựu đạn
Molotov: bom xăng
Urban: đô thị
Burst: cấu rỉa
Sneak attack/sneaky: lén lút nhẹ nhàng ám sát
Cover: yểm trợ
Reposition: thay đổi vị trí
Camp: chờ sẵn
Aimbush: phục kích
Freefire: bắn trước
Flick: bắn vẩy nhanh
Aim: ghìm tâm
Grind rank: leo rank
Drill: sấy
Coach: gánh đồng đội
Stack: kẹp đi chung
Combat: giao tranh
PVP: player vs player (đấu với người chơi khác)
Duo: đi team 2
Squad: đi đội (thường là ám chỉ team 4)
CQB: kỹ thuật tác chiến địa hình phức tạp
Budget: kinh tế, tiết kiệm
Cooking nade/get cooked: hành động gỡ chốt lựu đạn canh thời gian ném sao cho phát nổ ngay khi đến mục tiêu / bị nướng chín bởi lựu đạn
Bot slayer: dũng sĩ diệt bot (nói vui ám chỉ người chơi ko có kỹ năng pvp mà chỉ chăm chăm bắn bot để lấy điểm kinh nghiệm)
Third-party: trai cò đánh nhau ngư ông đắc lợi
F2P (free to play): cày chay
P2P (pay to play): người chơi hệ nộp tiền
Shred: áp đảo
Stream snipe: đá stream
Dominate: đồ sát